TT | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh khoa học | Nơi/ năm đạt chức danh khoa học | Chuyên ngành |
1 | Nguyễn Trần Hiệp | 1962 | TS | Việt Nam/ 2013 | Tự động hóa |
2 | Đỗ Đình Nghĩa | 1959 | TS | Ba Lan/ 2000 | Khoa học kỹ thuật |
3 | Nguyễn Thế Long | 1962 | TS | Việt Nam/ 2001 |
Kỹ thuật |
4 | Đỗ Văn Phán | 1963 | TS | Việt Nam/ 2015 | Kỹ thuật điều khiển |
5 | Nguyễn Xuân Sơn | 1953 | TS | Liên Xô/ 1990 | Điện tử viễn thông |
6 | Đặng Ngọc Huy | 1981 | TS | Trung Quốc/2015 | Tự Động Hóa |
7 | Bùi Trung Kiên | 1977 | TS | Nga/2018 |
Tự Động Hóa |
8 | Lê Văn Tùng | 1987 | TS | Nga/2021 |
Tự Động Hóa |
9 | Triệu Việt Phương | 1979 | TS | Việt Nam/ 2017 | Điều khiển và Tự động hóa |
10 | Đào Thị Bích Hòa | 1953 | TS | Việt Nam/ 1996 | Kỹ thuật |
11 | Nguyễn Can | 1947 | TS | Việt Nam/ 2006 | Kỹ thuật |
12 | Nguyễn Văn Tiểm | 1979 | ThS | Việt Nam/ 2009 | Điện khí hóa |
13 | Đỗ Văn Thới | 1984 | ThS | Việt Nam/ 2024 | Kỹ thuật điện |
14 | Nguyễn Thế Nhật | 2000 | KS | Việt Nam/ 2022 | Tự động hóa |